- Từ điển Việt - Anh
Sự đóng cừ ván
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sheet piling
sheeting
steel piling
Xem thêm các từ khác
-
Sự đông cứng
coagulation, gelation, hardening, set, sự đông cứng ( trong ) nước, water hardening, sự đông cứng bê tông, hardening of concrete, sự... -
Sự đông cứng (xi măng)
setting -
Hướng dẫn học
learning tutorial, studying tutorial, tutorial, giải thích vn : một dạng dạy học , trong đó học sinh được hướng dẫn từng bước... -
Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng
handling and installation instructions -
Hướng dẫn mở
instruction for opening -
Hướng dẫn người dùng
user manual, user-guide, user's guide -
Hướng dẫn sử dụng
directions for use, instruction for use, user guide, instructions for use -
Gia tốc trọng lượng
gravitational acceleration -
Gia tốc trọng trường
acceleration due to gravity, acceleration of gravity, free-fall acceleration -
Gia tốc trung bình
average value acceleration, average acceleration -
Gia tốc tức thời
instantaneous acceleration -
Gia tốc tương đối
relative acceleration -
Giá treo
bracket, buckle, cantilever, frame, gibbet, hanger, holder, lug, mechanical boy, overhang, pendant, rest, support, suspended support, suspender, suspension,... -
Giá treo bản đồ
map board -
Sự đông đặc
concretion, congestion, consolidation, hardening, solidification, syneresis, condensation, set, setting, syneresis syncarpous, thickening, solidification,... -
Sự đóng dán
gluing up -
Sự đóng dán sách
perfect biding, unsewn binding -
Sự đồng dạng
similarity, similitude, sự đồng dạng nhiệt động ( lực ) học, thermodynamic similarity -
Sự động đất
earthquake, quake -
Hướng dẫn về an toàn
factory safety regulation, safety code, safety instruction, safety requirement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.