- Từ điển Việt - Anh
Sự đảm bảo chất luợng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
quality insurance
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quality assurance (QA)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quality assurance
Xem thêm các từ khác
-
Cột nước
awater height, cross head, lift, pressure, spout, thrust, water column, waterspout, tầm dâng của bơm ( chiều cao cột nước bơm ), pump lift,... -
Lòng (sông)
bed -
Lồng âm
add sound to -
Lồng ấp
couveuse, incubator -
Lồng ấp (tủ ấp)
inculator -
Lồng ấp điện dụng cụ điện nhiệt
electrotherm -
Lồng bạc
bush -
Lồng bạc lại
rebush -
Lồng bảng kê
insert table -
Lồng bánh (răng) dẫn giá bánh (răng) vệ tinh
pinion carrier -
Lồng bánh vệ tinh
pinion cage -
Lồng bao bọc sách
case in -
Lòng bao chắn
casing cover -
Lỏng bão hòa
saturated liquid -
Lóng cặn
defecate -
Lồng cát
sand cage -
Lồng cầu thang
staircase, stairway, stairwell, well, lồng cầu thang an toàn, emergency staircase, lồng cầu thang chính, central staircase, lồng cầu thang... -
Sự đảm bỏa chất lượng
qa (quality assurance) -
Sự đầm chặt
compacting, condensation, dynamic compaction, ram, ramming, tamping -
Sự đầm chặt chuẩn
laboratory compaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.