- Từ điển Việt - Anh
Sự đến, sự tới nơi
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
arrivals
Xem thêm các từ khác
-
Tạo hơi
steam, vaporize -
Tô danh nghĩa
peppercorn rent -
Hiệp hội thợ thủ công
craft union -
Điểm nhập bạc
silver import point -
Chỉ số số lượng
quantity index -
Hiệp hội Thương khố Mỹ
american warehouse association -
Phưong tiện vận chuyển (xe, tàu...)
conveyance -
Ngoại kiều
alien, thẻ đăng ký tạm trú ( của ngoại kiều ), alien registration card -
Sự đi ăn tận chỗ
destination dining -
Hiệp hội Thương mại Anh
british trade association -
Tờ danh sách
listing paper -
Điểm nhập vàng
gold import point, import gold point, import specie point -
Chỉ số số lượng xuất khẩu
quantum indexes of export and import -
Bàn phân chia
filling table -
Ngoại ngạch
extra, extra premium, extraneous earnings, phí dụng ngoại ngạch, extra charges, phí tổn ngoại ngạch, extra cost, trợ cấp ngoại ngạch,... -
Hiệp hội thương mại tự do
free trade association -
Phương tiện vật chất
material means, materiel, matériel -
Bàn phân chia cá
fish cutting table -
Điểm nhìn cao quát
observation point -
Ngoại ngân sách
extra-budgetary, extraordinary receipts, off budget, chức vị ngoài ngân sách, extra-budgetary post, chương mục ngoài ngân sách, extra-budgetary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.