Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự định thời gian không đồng bộ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

asynchronous timing

Giải thích VN: Một thủ tục phỏng hàng đợi trong đó sự phỏng được cập nhật mỗi lần đến hay đi, dẫn đến sự cập nhật biến thiên của đồng hồ định thời gian hàng [[đợi.]]

Giải thích EN: A queue simulation procedure in which the simulation is updated for each arrival or departure, resulting in variable updatings of the queue timing clock.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top