- Từ điển Việt - Anh
Sự định thời gian không đồng bộ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asynchronous timing
Giải thích VN: Một thủ tục mô phỏng hàng đợi trong đó sự mô phỏng được cập nhật mỗi lần đến hay đi, dẫn đến sự cập nhật biến thiên của đồng hồ định thời gian hàng [[đợi.]]
Giải thích EN: A queue simulation procedure in which the simulation is updated for each arrival or departure, resulting in variable updatings of the queue timing clock.
Xem thêm các từ khác
-
Sự định thời gian phát
station timing -
Sự định thời ngược
back timing -
Sự định tỉ lệ
score -
Hộp đựng
carrying case, casing, housing, hộp đựng đĩa cd-rom, cd-rom carrying case -
Hộp đựng bằng các tông
container board box -
Gia công
Động từ., portal gantry, handling, operate, operation, process, processing, tool, treat, treated, work, process, processing, to endeavour; to do one's... -
Gia công bằng tia ion
ion machining, giải thích vn : sử dụng tia ion cực lớn để loại bỏ lớp vật liệu bên ngoài không mong muốn khỏi một bề... -
Gia công bề mặt
surface, sự gia công bề mặt, surface dressing, sự gia công bề mặt, surface treatment, sự gia công bề mặt, surface working -
Gia công côn (bánh răng)
point -
Gia công định hình
profiling, giải thích vn : 1.là hoạt động để tạo khuôn hoặc các bộ phận khác sử dụng công cụ cắt.2 . là công đoạn... -
Gia công kim cương
diamond boring, giải thích vn : gia công ở tốc độ cao sử dụng dụng cụ phủ kim cương hoặc [[carbon.]]giải thích en : high-speed... -
Gia công lại
remachine, rework, markup price -
Gia công mặt
face, sự gia công mặt đầu, face turning -
Sự điều phối
conditioning, dispatching, sự điều phối mạch, circuit conditioning, sự điều phối tín hiệu, signal conditioning, sự điều phối... -
Sự điều phối tín hiệu
signal conditioning, sự điều phối tín hiệu vào, input signal conditioning -
Sự điều tần
fm (frequency modulation), fm frequency modulation, frequency modulation, frequency modulation (fm), sự điều tần cải tiến, mfm (modifiedfrequency... -
Sự điều tần ngẫu nhiên
incidental frequency modulation -
Sự điều tần sửa đổi
mfm (modified frequency modulation), modified frequency modulation (mfm) -
Sự điều tiết
accommodation, adjustment, choking, conditioning, control, correction, regulation, sự điều tiết dòng chảy, adjustment of stream, sự điều... -
Sự điều tiết bùn cặn
sludge bulking, sludge conditioning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.