- Từ điển Việt - Anh
Sự đục khoét
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gouging
Xem thêm các từ khác
-
Sự đúc không áp lực
nonpressure casting -
Sự đúc khuôn
casting, compression molding, compression moulding, modeling, moulding, sự đúc khuôn khô, dry sand casting, sự đúc khuôn tươi, green-sand... -
Lưu lượng giới hạn
limiting discharge -
Lưu lượng gửi đi
originating traffic, outgoing traffic -
Lưu lượng hàng hóa
freight flows -
Lưu lượng hàng năm
annual discharge, annual flow -
Lưu lượng hàng ngày
daily flow, lưu lượng hàng ngày trung bình, mean daily flow -
Lưu lượng hàng ngày trung bình
mean daily flow -
Lưu lượng hành khách
passenger flows -
Lưu lượng hiện tại
traffic on hand -
Lưu lượng hồ nước
reservoir yield -
Lưu lượng hồi phục
return discharge, giải thích vn : lưu lượng hồi phục chảy trở lại sông sau khi tưới . -
Lưu lượng hút nước của giếng
year of well -
Lưu lượng hữu công
productive discharge -
Lưu luợng kế
flow meter, flow gage, flow gauge, flow governor, flow indicator, flow instrument, flowmeter, flowmeter flow, flow-rate meter, liquid flow indicator, rate-of-flow... -
Lưu lượng kế (chất lỏng)
liquid flow indicator -
Giá vành cổ
neck ring holder -
Giả vecto
pseudovector, pseudo-vector -
Gia vị
danh từ., condiment, condiment, fines herbs, odoriferous herbs, pouf herbs, savour, seasoning, spice. -
Giả vô hướng
pseudo-scalar, mezon giả vô hướng, pseudo-scalar meson
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.