- Từ điển Việt - Anh
Sự điều chỉnh dải rộng
Điện
Nghĩa chuyên ngành
large regulation
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều chỉnh điện áp
voltage control, voltage regulation, sự điều chỉnh ( điện áp ) bằng công suất phản kháng, reactive-power (voltage) control -
Sự điều chỉnh dòng điện
current control, current regulation -
Sự điều chỉnh đồng pha
in-phase control -
Sự điều chỉnh đường dây
line regulation -
Sự điều chỉnh nối tiếp
series regulation -
Sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)
timing (ignition), giải thích vn : sự điều chỉnh thời điểm đánh lửa đúng với qui cách để máy phát đúng công suất . -
Sự điều chỉnh trước tyristo
scr preregulation -
Sự điều chỉnh tuyến tính
linear correction, linear regulation -
Sự điều chỉnh tyristo
scr regulation -
Sự điều hợp
matching -
Sự điều hưởng bằng lõi
slug tuning -
Hợp bộ
kit, set -
Hộp bù (nhiệt độ)
thermojunction box -
Ghép bộ
put together, ganged, tụ điện ghép bộ, ganged capacitors -
Ghép cặp dòng
pairing -
Hộp cách
bable box, passed muster, qualified, qualify, giấy chứng hợp cách, qualified certificate, giấy chứng nhận hợp cách, qualified certificate,... -
Hộp cắm điện kép
duplex receptacle, giải thích vn : bộ cắm điện có 2 chỗ dùng để cắm 2 phích lấy điện . -
Hộp cầu chảy
fuse box -
Ghép đôi song song
couple in parallel -
Sự điều khiển đóng-ngắt
on-off control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.