- Từ điển Việt - Anh
Sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
adjustment for staff turnover and delays
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều chỉnh mặt
angle of stabilizer setting -
Sự điều chỉnh máy phát
adjustment of a transmitter -
Hỏng cuộc gọi
call failure (cf) -
Hỏng hóc do cảm ứng
induced failure -
Hỏng hóc tai biến
catastrophe -
Hỏng kết nối mạng
network connection failure (ncf) -
Sự điều chỉnh nhiệt thụ động
passive (thermal) control -
Sự điều chỉnh phân cực
polarization correction -
Sự điều chỉnh quỹ đạo
orbit correction, orbit trimming -
Sự điều chỉnh sai số
error correction -
Hồng ngoại băng rộng
broad band infra red (bbir) -
Hồng ngoại gần
near infrared (nir) -
Hồng ngoại sóng trung bình
mid wave infrared (mwir) -
Sự điều chỉnh tầm mức động học
regulation of dynamic range -
Sự điều chỉnh thùy bên
side-lobe control -
Hỏng tất cả các PIN
all pins fail (apf) -
Sự điều chỉnh tuần tự (cảu các tín hiệu)
re-sequencing (of signals) -
Sự điều chỉnh tương đối
relativistic correction -
Sự điều chỉnh vị trí
positioning (space) -
Ghép âm thanh
acoustic coupling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.