- Từ điển Việt - Anh
Sự điều chỉnh tải trọng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
load control
Xem thêm các từ khác
-
Hông lò (lò cao)
bosh -
Hồng ngoại
infra-red., infrared, infrared (i), infra-red (infrared), infrared camera came, ir, ultrared, tia hồng ngoại, infra-red rays., ánh sáng hồng ngoại,... -
Hồng ngọc
true ruby, ruby, laze hồng ngọc, ruby laser, laze tinh thể hồng ngọc, ruby crystal laser -
Hỏng nhẹ
fail soft, giải thích vn : sự hỏng hóc của một bộ phận hệ thống không gây lỗi vận hành lớn hay suy giảm chất lượng... -
Họng núi lửa
funnel, volcanic funnel, volcanic neck, volcanic plug -
Ghế dài
danh từ., bench, chaise-lounge, deck-chair, bench -
Ghế dành cho trẻ em
baby seat, child seat, infant safety seat -
Ghế điện
danh từ., power seat, electric chair, electric chair., giải thích vn : ghế được bố trí đồng cơ điện để điều chỉnh góc và... -
Sự điều chỉnh tâm dọc
vertical centering control -
Sự điều chỉnh tần số
frequency adjustment, frequency alignment, frequency control, frequency regulation, frequency setting -
Sự điều chỉnh thả trôi
floating control -
Sự điều chỉnh theo tỷ trọng
density correction, giải thích vn : sự điều chỉnh một phép đo do sự biến đổi của tỷ trọng không khí theo nhiệt [[độ.]]giải... -
Sự điều chỉnh thô
coarse adjustment, coarse control, coarse regulation, large regulation -
Sự điều chỉnh thước chạy
vernier adjustment -
Sự điều chỉnh tiện nghi
comfort control, giải thích vn : sự điều chỉnh nhiệt độ , độ ẩm , sự thông gió và thành phần không khí trong một cấu... -
Họng thẳng
straight throat -
Hồng tích
diluvium -
Họng vòi phun (tàu vũ trụ)
throat nozzle -
Hớp
Động từ: to sip, sip, body, box, cabinet, can, canister, capsule, cartridge, casing, cell, chest, housing, jacket,... -
Ghế gọt đá
banker, giải thích vn : loại ghế đá hay gỗ thợ xây thường sử dụng để gọt đá hay [[gạch.]]giải thích en : a stone or wood...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.