- Từ điển Việt - Anh
Sự điều khiển số
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
digital control
numeric control
numerical control
Xem thêm các từ khác
-
Hợp chất phủ
coating compound -
Ghi nhãn
acknowledgment, identify, label, labeling, mark, tag, bản ghi nhãn, label record -
Ghi nhanh
branching point, branching point, quick recorder, snapshot -
Ghi nhật ký
journal, log, journalizing -
Ghi quỹ đạo
trajectorgraphy -
Ghi rẽ chéo kép
double crossover -
Ghi rẽ tàu
turnout -
Sự điểu khiển tâm dọc
vertical centering control -
Sự điều khiển tạm dừng
pause control -
Sự điều khiển tần số
frequency control, frequency regulation, frequency stabilization, sự điều khiển tần số tải, load frequency control, sự điều khiển tần... -
Sự điều khiển tạo đỉnh
peaking control -
Hộp chạy dao
driving gear, feed box, feed-gear mechanism, gear, gear case, gear casing, gear unit, gearbox, gearing, gears, mechanism, variable feed case -
Hộp chia dây
branch box, conduit box, distribution box, junction box, hộp chia dây bằng sứ, porcelain conduit box -
Hộp chia dây bằng sứ
porcelain conduit box -
Hộp chia ngăn
compartment case -
Ghi thông tin
record, bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi, pdir (peripheraldata set information record), bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại... -
Sự điều khiển thủ công
manual control -
Sự điều khiển tốc độ băng
tape speed control -
Sự điều khiển tối ưu
optimal control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.