- Từ điển Việt - Anh
Sự ổn định tần số
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frequency control
frequency regulation
frequency stability
frequency stabilization
Xem thêm các từ khác
-
Sự ổn định tương đối
relative stability -
Khôi phục lỗi
fault recovery, error recovery, chương trình khôi phục lỗi, error recovery routine, chương trình quản lý khôi phục lỗi, erm (errorrecovery... -
Khôi phục tệp
file recovery -
Khối puli
lift block, lifting block, pulley block, khối puli an toàn, safety pulley block -
Khối puli an toàn
safety pulley block -
Hàng tên
field name row, name constant (ncon), named constant, ncon (name constant) -
Hàng tháng
phó từ, monthly, per menses, per monthly, monthly, bản khai thanh toán hàng tháng, certificates and payment, monthly statement, báo cáo internet... -
Hàng thông báo ngoài
external message queue -
Sự ốp
panelling, slabbing, veneering -
Khối rác lấp đất
waste mass -
Khối rác lấp đầy
fill mass -
Khối rầm cửa
jamb block -
Khơi rộng (lỗ khoan)
broaching, giải thích vn : 1 . quá trình khai rộng hoặc san bằng lỗ khoan . 2 . việc phá đổ thành ngăn giữa hai lỗ khoan kề... -
Khối ròng rọc
lift block, lifting block, pulley block -
Hàng tích cực
activity queue -
Hàng tiêu đề lớn
running head, running title -
Hàng tơ đoạn mỏng
staple tissue -
Hàng trang khả dụng
available page queue -
Hãng truyền thông
carrier, carrier (carr), communication carrier, hãng truyền thông công cộng, common carrier, giải thích vn : trong lĩnh vực truyền thông... -
Sự ốp mặt
dressing, face, sheeting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.