- Từ điển Việt - Anh
Sự ủ tôi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lonealing
temper annealing
Xem thêm các từ khác
-
Sự ủ trung gian
intermediate annealing, process annealing -
Sự ức chế
inhibition, escapement, deactivation -
Sự uể oải
supination -
Nền đường cứng
rigid base, rigid road base, rigid subbase -
Nền đường đất
earth bank, foundation -
Nền đường sắt
ground-work, platform, rail bed, railway bed, railway bed, railway formation, track bed, permanent way -
Áp lực gió
wind force, wind pressure -
Áp lực gió thổi
blast pressure -
Áp lực gối
abutment pressure, bearing pressure, force of support, superting force, supporting pressure -
Áp lực gối đỡ
abutment pressure -
Áp lực gối tựa
bearing pressure, abutment pressure -
Áp lực hoạt động
operating pressure, giải thích vn : lực trong đó một hệ thống hoạt động đúng chức năng trong một thời gian xác [[định.]]giải... -
Áp lực hông
lateral pressure, lateral thrust, side pressure, side thrust, stress, áp lực hông dư, residual lateral pressure, hệ số áp lực hông, lateral... -
Sự ủi tạo ra rãnh
slot dozing, giải thích vn : quá trình mà máy ủi sử dụng lặp đi lặp lại theo cùng một cách để các vật liệu thừa ở 1... -
Sự ùn tắc
entanglement -
Sự ứng dụng
appliance, application, application, sự ứng dụng lạnh thừa, excessive cooling application, sự ứng dụng máy tính, computer application,... -
Nền hiển thị
display background -
Nền hiện thời
current background -
Nén kế
piezometer -
Nén khí
pneudraulic, giải thích vn : một cơ chế liên quan tới hoạt động khí nén và thủy [[lực.]]giải thích en : of or relating to a mechanism...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.