- Từ điển Việt - Anh
Sự Mua vé (để đầu cơ tích trữ)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
regrating
Xem thêm các từ khác
-
Cá đác mõm đen
black-nosed dace -
Phạm vi kiểm dịch
quarantine range -
Thiết bị lọc tách
separating filter -
Được xếp hạng để thanh toán
expected to rank (of a bankruptcy) -
Sự chảy nhỏ giọt khi ly tâm
centrifuge dripping -
Phạm vi kiểm toán
audit scope -
Cá đặc trắng
smelt -
Có lỗ trống
holey -
Phạm vi kinh doanh
business boundaries, business line, field of business, line of business, scope of business, sphere of business -
Sự chảy nhỏ giọt khi tan giá
frozen-cook dripping, thaw dripping -
Sự mua vé kiểu ngắt đoạn/sang chuyến
ticket splitting -
Được xếp hạng để thanh toán (nợ của công ty phá sản)
expected to rank (of a bankruptcy) -
Phạm vi làm nguội
cooling range -
Thiết bị lọc tấm ngang
horizontal plate filter -
Phạm vi lưu thông
sphere of circulation -
Được xông khói
smoke-cured -
Cá đai
ribbon-fish -
Sự mua vé trước chung nhóm
block booking -
Phạm vi nghiệp vụ
business field, line of business -
Sự chảy nhọt ra
gush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.