- Từ điển Việt - Anh
Sự an toàn hàng hải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
marine safety
Xem thêm các từ khác
-
Sự an toàn hạt nhân
nuclear safety -
Sự an toàn lao động
accident prevention, occupational safety, work safety -
Vũ trụ
danh từ, celestial, cosmic, cosmical, cosmos, outer space, sidereal, universal, universe, universe -
Vũ trụ học
cosmology, cosmography -
Vũ trụ tuyến
cosmic rays -
Vua
danh từ, fit, plaster, king, appropriate, parging, binder, compo, matrices, matrix, mortar, paste, paste passage, pulp, slurry, solution, stucco, carry,... -
Cốc dân dụng
domestic coke -
Cọc dẫn hướng
king pile, leading pile, non - uplift pile -
Cọc dạng ống
piling pile, pipe pile, pipe pile, hollow shell pile -
Liên kết chốt
hinge joint, pinned joint, pin connection, tonguing -
Liên kết chốt ren
stud link, web -
Liên kết cơ bản
basic link, fundamental coupling, đơn vị liên kết cơ bản, basic link unit (blu), đơn vị liên kết cơ bản, blu (basiclink unit) -
Liên kết cơ sở
basic linkage -
Liên kết cộng hóa trị
ionic valence bond, covalent bond, giải thích vn : hai hay nhiều nguyên tử của cùng nguyên tố hóa học hoặc của các nguyên tố khác... -
Liên kết cứng
rigid joint, rigid connection -
Sự an toàn nghề nghiệp
occupational safety, work safety -
Sự an toàn trên biển
marine safety -
Sự an toàn trong nhà
safety in the home -
Sự an toàn vận tải
transportation safety -
Sự ăn trộm
theft
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.