- Từ điển Việt - Anh
Sự bôi trơn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grease
greasing
lube
lube job
lubricant
lubricating
lubrication
- sự bôi trơn (bằng) tia
- stream lubrication
- sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức
- mechanical force feed lubrication
- sự bôi trơn bằng bấc
- wick feed lubrication
- sự bôi trơn bằng bể dầu
- oil bath lubrication
- sự bôi trơn bằng bể dầu
- splash (ing) lubrication
- sự bôi trơn bằng bơm
- force feed lubrication
- sự bôi trơn bằng bơm
- forced lubrication
- sự bôi trơn bằng bụi dầu
- oil mist lubrication
- sự bôi trơn bằng dầu
- oil lubrication
- sự bôi trơn bằng dầu mới
- fresh oil lubrication
- sự bôi trơn bằng dầu sạch
- clean oil lubrication
- sự bôi trơn bằng dầu thải
- waste oil lubrication
- sự bôi trơn bằng grafit
- black-load lubrication
- sự bôi trơn bằng grafit
- graphite lubrication
- sự bôi trơn bằng mỡ
- hard fat lubrication
- sự bôi trơn bằng ống bơm
- oil gun lubrication
- sự bôi trơn bằng phun mù
- oil spray lubrication
- sự bôi trơn bằng tay
- hand lubrication
- sự bôi trơn bằng tay
- manual lubrication
- sự bôi trơn bằng vòng
- ring lubrication
- sự bôi trơn bằng vòng dầu và xích
- ring oiler and chain lubrication
- sự bôi trơn chu kỳ
- intermittent lubrication
- sự bôi trơn có áp
- force feed lubrication
- sự bôi trơn có áp
- forced feed lubrication
- sự bôi trơn có áp
- forced lubrication
- sự bôi trơn có áp
- forced-feed lubrication
- sự bôi trơn có áp
- mechanical force feed lubrication
- sự bôi trơn có áp
- mechanical lubrication
- sự bôi trơn có áp
- oil gun lubrication
- sự bôi trơn có áp
- pressure lubrication
- sự bôi trơn cục bộ
- separate lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- force feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- forced feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- forced lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- forced-feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- mechanical lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- pressure lubrication
- sự bôi trơn dự phòng
- prevention lubrication
- sự bôi trơn giới hạn
- boundary lubrication
- sự bôi trơn hoàn toàn
- perfect lubrication
- sự bôi trơn hơi nước
- steam lubrication
- sự bôi trơn không dầu
- oil-free lubrication
- sự bôi trơn kiểu dòng thải
- waste lubrication
- sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ)
- sump-type lubrication
- sự bôi trơn kiểu nhúng
- splash lubrication
- sự bôi trơn li tâm
- centrifugal lubrication
- sự bôi trơn liên tục
- centinuous lubrication
- sự bôi trơn liên tục
- once-through lubrication
- sự bôi trơn lớp biên
- boundary lubrication
- sự bôi trơn ly tâm
- centrifugal lubrication
- sự bôi trơn màng
- film lubrication
- sự bôi trơn màng dày
- thick film lubrication
- sự bôi trơn màng mỏng
- boundary film lubrication
- sự bôi trơn màng mỏng
- boundary lubrication
- sự bôi trơn màng mỏng
- thin lubrication
- sự bôi trơn nhờ trọng lực
- gravity feed lubrication
- sự bôi trơn nhờ đệm phớt
- lubrication by felt pads
- sự bôi trơn nhớt (bằng dầu quánh)
- viscous lubrication
- sự bôi trơn nhúng (bằng thùng dầu)
- submerged lubrication
- sự bôi trơn ổ trục
- bearing lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- atomized lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- fog lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- mist lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- oil fog lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- spray lubrication
- sự bôi trơn quay vòng
- recirculating lubrication
- sự bôi trơn quay vòng
- recirculation lubrication
- sự bôi trơn riêng rẽ
- separate lubrication
- sự bôi trơn tập trung
- central lubrication
- sự bôi trơn tập trung
- centralized lubrication
- sự bôi trơn tập trung
- oil shot lubrication
- sự bôi trơn tạt dầu
- splash lubrication
- sự bôi trơn thủ công
- hand lubrication
- sự bôi trơn thủ công
- manual lubrication
- sự bôi trơn thưòng xuyên
- permanent lubrication
- sự bôi trơn thủy tĩnh
- hydrostatic lubrication
- sự bôi trơn thủy động
- film lubrication
- sự bôi trơn thủy động
- hydrodynamic lubrication
- sự bôi trơn tự chảy
- gravity lubrication
- sự bôi trơn tự động
- automatic lubrication
- sự bôi trơn tuần hoàn
- circulation lubrication
- sự bôi trơn tuần hoàn
- recirculating lubrication
- sự bôi trơn tuần hoàn
- recirculation lubrication
- sự bôi trơn văng toé
- splash lubrication
- sự bôi trơn xích
- chain lubrication
- sự bôi trơn độc lập (không pha nhớt vào xăng)
- separate lubrication
lubrification
oiling
puttying
Xem thêm các từ khác
-
Sự bôi trơn bằng tay
hand lubrication, manual lubrication -
Ứng dụng văn phòng
desk application, desktop application, office application, mô hình ứng dụng văn phòng phân tán, distributed office application model (doam) -
Ứng hiệu nhất thời
transient response -
Ứng lực
effort, force, strain, stress, tension -
Ứng lực cắt
cutting strength -
Công suất khởi động
burden, starting capacity, starting output -
Lò sưởi bức xạ
radiant heater -
Lò sưởi cảm ứng
induction heater -
Lò sưởi cố định
fixed grate -
Lò sưởi dạng tấm
panel heater -
Lò sưởi diện
electric oven -
Lò sưởi điện
electric fire, electric heater -
Lò sưởi đối lưu
convector, giải thích vn : loại lò sưởi có các cửa cho khí đi vào , được đốt nóng và thoát [[ra.]]giải thích en : a heating... -
Lò sưởi dòng thẳng đứng
upright radiator -
Lò sưởi dùng quạt
fan heater -
Lò sưởi dưới cửa sổ
plinth convector -
Lò sưởi giữ điện
electric storage heater -
Lò sưởi hồ quang gián tiếp
indirect-arc furnace, giải thích vn : là một loại lò được nạp điện bằng hơi nóng do sự tỏa nhiệt từ một khoang nằm giữa... -
Lò sưởi hơi (nước) bộ tản nhiệt
radiator -
Lõ sưởi không khí kiểu ống
tubular air heater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.