- Từ điển Việt - Anh
Sự bôi trơn thưòng xuyên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
permanent lubrication
Xem thêm các từ khác
-
Sự bôi trơn thủy tĩnh
hydrostatic lubrication -
Sự bôi trơn tự động
automatic lubrication -
Sự bôi trơn tuần hoàn
circulation lubrication, circulation oiling, recirculating lubrication, recirculation lubrication -
Ứng suất an toàn
admissible stress, allowable (unit) stress, allowable stress, safe stress -
Ứng suất ba trục
triaxial stress -
Ứng suất ban đầu
entry stress, initial stress, primary stress -
Ứng suất bên trong
internal stress -
Ứng suất biên
boundary stress, edge stress -
Ứng suất biến đổi
fluctuating stress, fluctuating stresses, varying stress, chu trình ứng suất biến đổi, cycle of varying stress -
Ứng suất biên gián
chord stress -
Ứng suất căng
tensile stress -
Công suất máy nén
compressor capacity, compressor effect, compressor horsepower, compressor output, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation,... -
Lò xo điều nhiệt
thermostatic spring -
Lò xo điều tiết
regulating spring -
Lò xo định vị
adjusting soring, locating spring, retaining soring, retaining spring -
Lò xo đòn nhả
release lever spring -
Lò xo đóng mạch
make spring -
Lò xo elip
elliptic spring, elliptical soring, elliptic spring -
Lò xo elip ba phần tư
three-quarter elliptic soring -
Lò xo giá chuyển hướng
bearing spring, bogie spring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.