- Từ điển Việt - Anh
Sự bảo quản
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
attendance
canning
care
conservation
keeping
maintenance
- sự bảo quản công trình
- building maintenance
- sự bảo quản hàng năm
- yearly maintenance
- sự bảo quản mặt đường
- surface maintenance
- sự bảo quản thường xuyên
- routine maintenance
- sự bảo quản định kỳ
- periodic maintenance
- sự bảo quản đường
- maintenance of roads
- sự bảo quản đường
- road maintenance
- sự bảo quản đường bộ
- highway maintenance
preservation
storage
- sự bảo quản bằng khí lạnh
- refrigerated gas storage
- sự bảo quản dự trữ
- reserve storage
- sự bảo quản dưới đất
- subsurface storage
- sự bảo quản dưới đất
- subterranean storage
- sự bảo quản dưới đất
- underground storage
- sự bảo quản khí
- gas storage
- sự bảo quản khí CO2
- carbon dioxide gas storage
- sự bảo quản lạnh
- chilled storage
- sự bảo quản lạnh
- cold storage
- sự bảo quản lạnh
- refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh lâu dài
- long-term refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh lâu dài
- prolonged refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh ngắn hạn
- short-time refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh thương nghiệp
- commercial cold storage
- sự bảo quản ngầm
- underground storage
- sự bảo quản ngắn ngày
- low-time storage
- sự bảo quản ở nhiệt độ dưới 00F (-17, 8oC)
- sub-zero storage
- sự bảo quản tại mỏ
- lease storage
- sự bảo quản tạm thời
- temporary storage
- sự bảo quản thông tin
- information storage
- sự bảo quản trung gian
- intermediate cold storage
upkeep
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
canning
conservation
custody
maintenance
preservation
- sự bảo quản bằng cách lên men
- fermentative preservation
- sự bảo quản bằng chất sát trùng
- antiseptic preservation
- sự bảo quản bằng hun khói
- smoke (curing) preservation
- sự bảo quản bằng khí cacbonic
- carbon dioxide preservation
- sự bảo quản bằng khí nitơ
- nitrogen preservation
- sự bảo quản bằng ngâm dấm
- vinegar pickling preservation
- sự bảo quản bằng nhiệt
- heat preservation
- sự bảo quản bằng phơi nắng
- jerk preservation
- sự bảo quản bằng tia bức xạ
- radiation preservation
- sự bảo quản bằng ướp muối
- salt-curing preservation
- sự bảo quản bằng đông lạnh
- freezing preservation
- sự bảo quản hàng phơi nắng
- sun-drying preservation
- sự bảo quản tạm thời
- temporary preservation
preserve
storage
- Sự bảo quản bằng Silô
- Bin storage
- sự bảo quản dưới đất
- subsurface storage
- sự bảo quản không bao chứa
- bulk storage
- sự bảo quản không mái che
- where-ground storage
- sự bảo quản kiểm tra
- control storage
- sự bảo quản lẫn lộn
- mixed storage
- sự bảo quản lạnh
- cold storage
- sự bảo quản lạnh
- refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh lâu dài
- long-term refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh thời gian ngắn
- short-term refrigerated storage
- sự bảo quản lượng dự trữ
- buffer storage
- sự bảo quản ngắn hạn
- temporary storage
- sự bảo quản ở nhiệt độ thấp
- low-temperature storage
- sự bảo quản ở trạng thái lạnh
- chilled storage
- sự bảo quản ở trạng thái đông lạnh
- frozen storage
- sự bảo quản phối hợp lạnh và khô
- refrigerated gas storage
- sự bảo quản sau thu hoạch
- postharvest storage
- sự bảo quản tạm thời
- temporary storage
- sự bảo quản trần
- bulk storage
- sự bảo quản trên khay
- palletized storage
Xem thêm các từ khác
-
Sự bảo quản dưới đất
subsurface storage, subterranean storage, underground storage, subsurface storage -
Sự bảo quản lạnh
chilled storage, cold preservation, cold storage, refrigerated storage, refrigeration conservation, cold storage, refrigerated storage, sự bảo quản... -
Vùng kết hợp
co-ordination area, vùng kết hợp xung quanh trái đất, co-ordination area around an earth station -
Vùng khai thác than
coalfield -
Con mối
termite, white ant -
Con mối cánh
alate termite -
Con mọt
ever-gnawing worm -
Con mọt sách
bookworm -
Cơn mưa ngắn
spit -
Cơn mưa to
soaker -
Cơn mưa trút nước
soaker -
Côn neo
anchor male cone, anchoring cone, female cone -
Lò bếp
kitchen stove -
Lỗ bít
tap hole, blind hole, obturator foramen -
Lỗ bôi trơn
grease pit, greasing pit, lubricating hole, oil cooler, oil hole -
Lỗ bôi trơn dọc
oil gallery -
Lỗ bọt
pit hole, blueprint -
Lỗ búa
hammer eye -
Lỗ bulông
bolt-hole, pin hole, rivet hole, vòng tròn lỗ bulông, bolt-hole circle -
Lô bụng
couch roll, áo lô bụng, couch roll jacket
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.