- Từ điển Việt - Anh
Sự bảo vệ lẫn nhau
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
reciprocal protection
Xem thêm các từ khác
-
Sự bảo vệ lãnh thổ
territory safeguard -
Sự bảo vệ lớp trát bằng sơn
protection of renderings by painting -
Sự bảo vệ mái dốc
bank protection, slope protection -
Công nghệ bê tông
concrete technology, công nghệ bê tông cốt thép, reinforced concrete technology -
Công nghệ bê tông cốt thép
reinforced concrete technology -
Công nghệ cắt bê tông khí
gas concrete cutting technique -
Công nghệ cắt bê tông xốp
gas concrete cutting technique -
Linh kiện liên kết
connecting piece -
Sự bảo vệ rừng
forest protection, protection of forests -
Sự bảo vệ sinh học
biological protection -
Sự bảo vệ sức khoẻ
health protection -
Sự bảo vệ taluy
slope protection -
Sự bảo vệ thiên nhiên
protection of nature -
Vùng mao dẫn
zone of capillarity -
Vùng mố cầu
abutment zone -
Vũng mương xói
gully basin -
Công nghệ chống thấm
water proof technology -
Công nghệ dẫn đầu
leading technology -
Công nghệ đồ gốm
ceramic industry -
Linh kiện thiết bị điện
electric installation fittings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.