- Từ điển Việt - Anh
Sự bao gói thực phẩm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
food packaging
Xem thêm các từ khác
-
Sự bao gói túi
bag packaging -
Sự bao hàm
implication, inclusion, inclusions -
Sự bảo hành
guarantee, caution, warranty -
Sự bảo hiểm
assurance, insurance, security, sự bảo hiểm chống lũ, flood insurance, sự bảo hiểm sinh mạng, life insurance, sự bảo hiểm thêm,... -
Công bố
Động từ, proclaim, declare, release, to publish; to proclaim -
Công bó cành
brushwood work -
Cổng chào
city gate, propylaeum, tori, triumphal arch -
Cống chia nước
distributor, divider, division gate, divisor, water divider, cống chia nước ( từ kênh chính ), take off distributor, cống chia nước cuối... -
Cống chia nước (từ kênh chính)
take off distributor -
Cống chia nước cuối kênh
groyne dam distributor, groyne head distributor -
Linh hóa tử
annihilator -
Linh hoạt
aggressive, flexibility, flexible, flexible (an), removable, tính linh hoạt phần mềm, software flexibility, báo động linh hoạt, flexible alerting... -
Linh kiện
circuit element, component, device, element, member, part, pieces, unit, băng lắp đặt linh kiện, component insertion tape, ký hiệu linh kiện,... -
Linh kiện bán dẫn
chip (semiconductors), semiconductor component, semiconductor device, solid-state component -
Lá
Danh từ.: leaf., sheet; leaf., blade, end node, foil, folium, lamella, lamellar, laminal, laminar, leaf, plate, sheet,... -
Lá (kim loại)
foil, leaf, tấm lá kim loại phản xạ, reflective foil laminate, tụ điện lá kim loại, metal foil capacitor, đôi dây xoắn bọc bằng... -
Là (quần áo)
iron -
Lá bạc
silver foil, silver leaf -
Lá bài ăn
trump -
La bàn
danh từ., bearing circle, compass, compass (display), compass circle, compass dial, dial, compass., giải thích vn : một dụng cụ chỉ hướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.