- Từ điển Việt - Anh
Sự biến đổi
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alteration
change
- sự biến đổi cấu trúc
- change in structure
- sự biến đổi cấu trúc (thép)
- structural change
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- gradual change of cross section
- sự biến đổi isentropic
- isentropic change
- sự biến đổi nhiệt độ
- temperature change
- sự biến đổi pha
- change of phase
- sự biến đổi pha
- phase change
- sự biến đổi thể tích
- volume change
- sự biến đổi trạng thái
- change of state
- sự biến đổi đa biến
- polytropic change
- sự biến đổi đẳng nhiệt
- isothermal change
conversion
- sự biến đổi A/D
- A/D conversion
- sự biến đổi AC-DC
- AC-DC conversion
- sự biến đổi ảnh
- image conversion
- sự biến đổi chuyển động
- conversion of motion
- sự biến đổi D/A
- D/A conversion
- sự biến đổi DC-AC
- DC-AC conversion
- sự biến đổi DC-DC
- DC-DC conversion
- sự biến đổi dòng điện
- conversion gain
- sự biến đổi file
- file conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kép
- double conversion
- sự biến đổi kiểu
- mode conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi mã
- code conversion
- sự biến đổi năng lượng
- energy conversion
- sự biến đổi nhanh
- flash conversion
- sự biến đổi nhanh
- parallel conversion
- sự biến đổi nhiệt điện
- thermoelectric conversion
- sự biến đổi nước mặn
- saline water conversion
- sự biến đổi octo-para
- orthopara conversion
- sự biến đổi phách tần
- heterodyne conversion
- sự biến đổi số-số
- digital-circuit conversion
- sự biến đổi song song
- flash conversion
- sự biến đổi song song
- parallel conversion
- sự biến đổi tám bit
- eight-bit conversion
- sự biến đổi tần số
- frequency conversion
- sự biến đổi tecmion
- thermionic conversion
- sự biến đổi tệp
- file conversion
- sự biến đổi thuận nghịch
- orthopara conversion
- sự biến đổi tín hiệu
- signal conversion
- sự biến đổi tín hiệu quang
- optical signal conversion
- sự biến đổi trở kháng
- impedance conversion
conversion gain
converting
transform
transformation
- sự biến đổi cảm ứng
- induced transformation
- sự biến đổi chương trình
- program transformation
- sự biến đổi khóa
- key transformation
- sự biến đổi lượng giác
- angular transformation
- sự biến đổi ma trận
- matrix transformation
- sự biến đổi năng lượng
- energy transformation
- sự biến đổi nhiệt
- heat transformation
- sự biến đổi Norton
- Norton transformation
- sự biến đổi ơtecti
- eutetic transformation
- sự biến đổi pha
- phase transformation
- sự biến đổi pha khí thành lỏng
- gas to liquid transformation
- sự biến đổi tần số
- frequency transformation
- sự biến đổi thủy túc
- pedal transformation
- sự biến đổi tia gama (cldđ)
- gamma ray transformation
- sự biến đổi tín hiệu
- signal transformation
- sự biến đổi tọa độ
- coordinate transformation
- sự biến đổi tọa độ
- transformation of coordinates
- sự biến đổi treo
- suspended transformation
- sự biến đổi trở kháng
- impedance transformation
- sự biến đổi trực giao
- orthogonal transformation
- sự biến đổi điện năng
- transformation of electricity
- sự biến đổi đoạn nhiệt
- adiabatic transformation
transformation (vs)
transition
transmutation
variability
variation
- sự biến đổi (chiều) dọc
- longitudinal variation
- sự biến đổi của mật độ dòng
- variation of current density
- sự biến đổi của trễ tế bào
- cell delay variation (CDV)
- sự biến đổi cực
- polar variation
- sự biến đổi dị thường
- abnormal variation
- sự biến đổi góc
- angular variation
- sự biến đổi hàng năm
- annual variation
- sự biến đổi liên tục
- continuous variation
- sự biến đổi nhịp độ
- timing variation
- sự biến đổi nội tuyến
- in-line variation
- sự biến đổi pha
- phase variation
- sự biến đổi tần số dư
- residual frequency variation
- sự biến đổi theo lô
- batch variation
- sự biến đổi theo mùa
- seasonal variation
- sự biến đổi trễ của tế bào
- cell delay variation (CDV)
- sự biến đổi trong máy
- in-line variation
- sự biến đổi đột nhiên
- sudden level variation
variation recording
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
change
reduction
shift
Xem thêm các từ khác
-
Sự biến đổi A/D
a/d conversion -
Sự biến đổi ảnh
image conversion -
Vữa lỏng
grout, cement slurry, grouting, gruoting, vữa lỏng trát vào các khe hở dốc, advance slope grouting, giải thích vn : 1 . một dạng vữa... -
Cọc khoan nhồi
auger-cast piles, bored cast-in-place pile, cast-in-situ bored pile, cast-in-situ concrete pile, pile, bored, pile, cast-in-place -
Cọc lửng
friction pile, skin bearing pile, skin friction pile -
Cọc ma sát
skin bearing pile, skin friction pile, wedge-lock prop -
Cọc ma sát, cọc treo
friction pile -
Liên kết j-j
j-j coupling -
Liên kết không đồng bộ
asynchronous tie -
Liên kết không gian
space-bound -
Liên kết kiểu neo
beam anchor -
Sóng thứ cấp
secondary wave, secondary wave (s wave), secondary waves, s-wave (secondary wave) -
Sóng thứ cấp mang màu
chrominance subcarrier, color subcarrier, colour subcarrier -
Sống thuyền
keel, keel -
Sóng tiến
forward wave, progressive wave, progressive waves, traveling wave, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, máy gia tốc sóng tiến, progressive... -
Vữa phun
air-blown mortar, grout, grouting mortar, grunt, gun mortar, gunite, lớp vữa phun, gunite coat -
Vữa puzolan
mortar from trass -
Vữa sét
bentonite, clay grout, clay mortar, lute, mud solution, ooze, larry -
Vữa sỏi
fibrous plaster, dash, giải thích vn : tấm vữa được tạo ra bằng cách căng bạt dọc với một khung gỗ và phủ lên đó một... -
Vữa tam hợp
compo, compo mortar, lime and cement mortar, lime cement mortar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.