- Từ điển Việt - Anh
Sự căng mặt ngoài
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
surface tension
Xem thêm các từ khác
-
Sự căng quá
overtensioning -
Vải cơ bản
ground cloth, ground fabric -
Vải đánh bóng
polishing closure, cloth polisher -
Vải dầu
canvas, linoleum, oil cloth, oil fabric, oilcloth, oiled cloth, oil-skin, tarp, tarpaulin -
Vải đệm
ground cloth, ground fabric, interlining -
Vải dệt
wire cloth, fabric, web, woven fabric, giải thích vn : loại vải được làm ra từ những khung [[dệt.]]giải thích en : a fabric made from... -
Cột chất lỏng
column of fluid, column of liquid, fluid column, liquid column, áp kế cột chất lỏng, liquid column manometer -
Cột chống
column, pillar, abutment, attached pier, attacked pier, brace, buck stay, buttress, cramp, lead lathe, lining, lug support, mount, pillar support, post,... -
Cột chống bằng gỗ
timber prop, timber strut, wood prop -
Lò tuần hoàn bằng dầu sạch
clean oil circulation furnace -
Lò tuần hoàn cưỡng bức
forced-circulation boiler -
Lò tuần hoàn không khí
air-circulating furnace -
Lò tunen
tunnel excavation, tunnel furnace, tunnel heading -
Lỗ tường
opening -
Lò ủ
annealing furnace -
Lò ủ (kiểu) đối lưu
convection-type annealing furnace -
Lò ủ đều
soaking pit -
Lò ủ kính
leer, lehr, pan lehr, người trông lò ủ kính, leer attendant, phụ tá lò ủ kính, leer assistant, người trông lò ủ kính, lehr attendant,... -
Lò ủ kính dùng băng tải
conveyor belt skimmer -
Lò ủ lò xo
spring annealing furnace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.