- Từ điển Việt - Anh
Sự cải thiện đất
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
land reclamation
soil amelioration
soil improvement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
land improvement
Xem thêm các từ khác
-
Sự cải tiến
amelioration, betterment, check, completion, development, enhancement, improvement, innovation, improvement, renovate, sự cải tiến lập trình nhỏ,... -
Sự cải tiến chất lượng
quality improvement -
Ứng suất nhiệt
heat stress, temperature stress, thermal stress -
Ứng suất nội tại
inherent stress, inherent stresses, internal stress -
Ứng suất ở tấm
membrane stress -
Ứng suất ổn định
steady stress, ứng suất ổn định của cốt, steady stress of reinforcement -
Ứng suất phá hoại
breaking stress, failing stress, failure stress, proof stress, rupture stress -
Ứng suất phá hoại (vỡ)
bursting stress -
Ứng suất phá hủy
breaking stress, bursting stress, opening stress, proof stress, rupture stress -
Công tắc trượt
slide switch, slider, sliding switch -
Loa hơi
pneumatic loudspeaker -
Loa hộp
cabinet loudspeaker -
Loa ion
ionic loudspeaker, ionic loudspeaker -
Loa kênh tâm ảo
phantom center channel loudspeaker, phantom centre channel loudspeaker -
Loa khí nén
pneumatic loudspeaker -
Loa kiểm tra
monitoring loudspeaker -
Loa kiểu tù và
horn-typed loudspeaker -
Loa kim
electromagnetic loudspeaker -
Loa kỹ xảo âm thanh
effects loudspeaker -
Loa lệch
offset horn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.