- Từ điển Việt - Anh
Sự cấp điện liên tục
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
Uninterruptible power supply (UPS)
Xem thêm các từ khác
-
Ứng xử
behavior, respond -
Ứng xử cưỡng bức
force response -
Ứng xử động học đàn hồi
elastic dynamic responses -
Ứng xử mất ổn định
buckling response -
Ứng xuất biên
edge stress -
Ứng xuất cho phép
admissible stress, allowable stress -
Ứng xuất cho phép khi uốn
allowable flexural stress unit -
Ứng xuất do hoạt tải
advancing stress -
Ứng xuất đổi dấu
alternate stress, alternating stress -
Ứng xuất làm việc
actual stress -
Ứng xuất nén lệch tâm
arch stress -
Ứng xuất ở vòm
arch stress -
Sự cấp ga
gas supply -
Sự cấp khí
gas supply -
Sự cấp không khí cưỡng chế
forced air supply -
Sự cấp không khí tập trung
concentrated air supply -
Sự cấp liệu
feed, supply, sự cấp liệu bằng tay, hand feed, sự cấp liệu tự động, automatic feed, sự cấp liệu theo giờ, supply per house -
Sự cấp liệu bằng tay
hand feed, hand feeding -
Ước giá
account valuation, quotation -
Công thức lưu lượng
capacity formula
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.