- Từ điển Việt - Anh
Sự cấp nước ngầm
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
base flow
underground water supply
Xem thêm các từ khác
-
Sự cấp nước nóng
hot water supply, hot-water supple system -
Sự cấp nước phân tầng các bể
cascade feeding of vats -
Sự cấp nước phân tầng các bồn
cascade feeding of vats -
Sự cấp nước song song các bể
parallel feeding of. vats -
Sự cấp nước sử dụng lại
recurrent water supply system -
Công thực tế
actual work -
Công thức tham chiếu cách khoảng
remote reference formula -
Công thức tham chiếu ngoại bộ
external reference formula -
Công thức tỉ lệ
rational formula -
Sự cấp nước trong nhà
building supply -
Sự cấp nước trong thành phố
municipal water supply -
Sự cấp nước vào kênh giao thông
water-supply to navigation canals -
Sự cấp ở kho
warehouse supply -
Ước tính chung
general estimate -
Ước tính quá cao
overestimate -
Ước tính về tiến độ
progress estimate -
Uốn cong (thép làm cốt)
bend up -
Công thức tính dầm
beam design formula -
Công thức tính toán
design formula, formula of computation, mathematical formula -
Công thức tính toán ngôn ngữ
formula calculation language (focal)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.