- Từ điển Việt - Anh
Sự cắt bằng đèn xì
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flame cut
Xem thêm các từ khác
-
Sự cắt bằng đục
rough chipping -
Sự cắt bằng hồ quang cacbon
carbon arc cutting -
Sự cắt bằng hồ quang oxy
oxygen arc cutting -
Sự cắt bằng hồ quang than
carbon arc cutting -
Sự cắt bằng hơi hàn
gas cutter, gas cutting, oxygen cutting, oxygen lancing -
Sự cắt bằng kéo
shearing, snipping -
Uốn quay
stretch-form -
Uốn sóng
bead, corrugate, corrugated, corrugated plate, crimp, wave, bìa sợi ép uốn sóng, corrugated fiber board, bìa sợi ép uốn sóng, corrugated... -
Uốn vuốt
stretch-form -
Uốn xuống
sag -
Công tơ điện
watt-hour meter, electric-energy meter, electricity supply meter, energy meter, ferrary meter, meter, công tơ điện lượng, ampere-hour meter, công... -
Công tơ đo gián tiếp
meter for connection via measuring transformer, meter for transformer connection, transformer meter, transformer-connected meter, transformer-operated... -
Công tơ đo trực tiếp
direct connection meter, directly connected meter, meter for direct connection -
Lõi từ nhiều lỗ
multiple-aperture core -
Lời tựa
danh từ., introduction, preamble, preface, preface; foreword. -
Lỗi tuần tự
sequence error -
Lợi tức
Danh từ.: income; revenue., income, incomings, interest, issues, yields, thuế lợi tức, income tax. -
Lợi tức (hàng năm của đất đai)
purchase -
Lợi tức bị đóng thuế
assessed income -
Lợi tức chậm trễ
deferred income
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.