- Từ điển Việt - Anh
Sự cắt ren trong
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
internal threading
tapping
Xem thêm các từ khác
-
Sự cân bằng
balancing, balance, balance (bal), balance (vs), equalization, equilibration, equilibrium, equipoise, equiponderance, poise, tradeoff, equilibrium, equivalent,... -
Sự cân bằng áp suất
pressure balance -
Ứng suất toàn phần
full pressure, total stress -
Ứng suất tôi
hardening stress -
Ứng suất trong
inherent stress, inner strain, inner stress, internal strain, internal stress, locked-up stress, nội ứng suất trong ray, internal stress in the rail -
Ứng suất trong thanh
stress in the bar -
Lỗ tắc
blind bore, blind hole -
Lò tác dụng liên tục
continuous kiln -
Lò tách kim loại
liquation hearth -
Lỗ tai
danh từ., ear, nozzle, ear; ear-hole. -
Lộ tải độc lập
independent feeder -
Lò tái sinh
regenerated rubber, regenerative furnace -
Lò tái sinh đất sét
clay furnace -
Lỗ tai treo hệ lò xo
suspension bracket eye -
Lỗ tâm
arbor hole, center hole, center socket, centre hole, internal center, giải thích vn : là cái lỗ ở giữa bánh xay hoặc cắt cho phép bánh... -
Lộ tận cuối
independent feeder -
Lò tần số thấp
low-frequency furnace -
Lò tầng sôi
fluid-bed furnace, fluidized bed boiler, fluidized-bed furnace -
Lô tầng trệt
ground floor box -
Lò tạo không khí nóng
warm air furnace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.