- Từ điển Việt - Anh
Sự cố kết
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adhesion
cohesion
cohesion strength
consolidation
Xem thêm các từ khác
-
Cu
danh từ, danh từ, pole, tuber, tuberculum, copper, owl, caliber, calibre, cramp, cramp-iron, gage, gauge, template, dated, stale, rhizome, tuber, dove,... -
Cữ cặp
caliper square, calliper gauge, calliper square, inside calipers, inside callipers, internal caliper gage, internal caliper gauge, internal cylindrical... -
Cữ chắn
barricade, parting stop, anvil, blocking device, boundary member, dog, dog spike, limit, locking device, lug, off-stop stop, snubber, stop, cữ chặn... -
Lớp chờm nghịch
thrust sheet -
Lớp chọn lọc
selected class -
Lớp chống ẩm
damp-proof course (damp), dampproofing, grade course -
Lớp chống ăn mòn
anti - corrosive coating, antirust coating, corrosion inhibitor, corrosion proof coating -
Lớp chống cháy
fire-protection layer -
Lớp chống đỡ
supporting layer -
Lớp chống thấm
cladding, damp course, damp-proof course, flashing, impervious course, sealing coat, water proofing layer, lớp chống thấm ống khói, chimney flashing -
Sự cố kết trước
over-consolidation, preconsolidation -
Sự co lại
profitability, constriction, constringency, contraction joint, shrinkage, shrinking-on, contraction -
Sự cô lập
insulating, insulation, isolation, segregation, giải thích vn : tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn điện . -
Sự cố lệch
skew error -
Lớp chủ động
active layer -
Lớp chứa dầu
pay, petroliferous bed -
Lớp chứa xương
bone bed -
Lớp chuẩn
key bed -
Lớp chuẩn bị
surface leveling course -
Lớp chuyển tiếp
bed of passage, junction, transition bed, lớp chuyển tiếp bán dẫn, semiconductor junction, lớp chuyển tiếp chỉnh lưu, rectifying junction,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.