- Từ điển Việt - Anh
Sự cacbonat hóa
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
carbonatation
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
carbonation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
carbonatation
carbonation
carbonization
Xem thêm các từ khác
-
Công tắc đốt
ignition key -
Lò luỵện than cốc
coke oven, giải thích vn : một chiếc lò dùng để luyện than cốc bằng cách carbon hóa than [[cốc.]]giải thích en : an oven or retort... -
Lò macma
magma chamber -
Công tác hoàn tất giếng
tailing-in work -
Sự biến thiên theo mùa
seasonal variation -
Sự biến thiên từ
magnetic variation -
Sự biến thoái
reliction -
Công nghiệp chế biến
processing industry, agro-industry -
Sự biểu hiện dầu
oil occurrence -
Sự biểu hiện khoáng vật
occurrence of minerals -
Sự biểu hiện mỏ dầu
occurrence of oil deposit -
Công nghiệp dầu
petroleum refinery -
Công nghiệp dầu mỏ
petroleum industry, petroleum industry, petroleum industry (the ...), fat-and-oil industry -
Công nghiệp điện hóa
electrochemical industry -
Công nghiệp khai khoáng
mining industry -
Công nghiệp than
coal industry -
Lò nitơ hóa
nitriding furnace -
Sự bít kín bằng dầu
oil seal -
Sự bít kín bằng nước
water seal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.