- Từ điển Việt - Anh
Sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
product acceptance
Xem thêm các từ khác
-
Phụ thu màu mỡ
fertility rent -
Cá cắt lát
split fish -
Phụ thuế thu nhập đầu tư
investment income surcharge, investment surcharge -
Có hướng tốt
well-meaning -
Cá chăn nuôi
forage fish -
Sự mua lại
buying back, redemption, repeat buying, repurchase -
Phụ thuế, sự chở quá tải
surcharge -
Được nói là (lời ghi chú trên vận đơn)
said to be -
Thiết bị lọc ép tấm nhỏ
cooler sludge filter-press -
Có hương vị
flavoured, fragrant, sweet, đồ uống có hương vị socola sữa, chocolate flavoured dairy drink -
Được nướng
devilled -
Cá cháo
tarpon -
Sự mua lại (công ty)
acquisition -
Phụ trang màu (trên tạp chí....)
colour supplement -
Thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm
centre-feed filter-press -
Cá chào mào
flying gurnard, gurnard, robin -
Phụ trang quảng cáo tặng bạn đọc (xen giữa tờ báo)
free standing insert -
Sự mua lại (một vật đã bán)
buy-back -
Sự chất cao
high elevation stacking -
Phụ trội
extra work
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.