- Từ điển Việt - Anh
Sự chắn bằng từ
Điện
Nghĩa chuyên ngành
magnetic shielding
Xem thêm các từ khác
-
Sự chập mạch
burnout, shorting -
Công ty chế tạo thiết bị điện
electrical equipment manufacturing company -
Công ty dịch vụ năng lượng
energy service company -
Công ty điện lực địa phương
regional electricity company -
Sự cháy hỏng
burnout -
Công ty khảo sát thiết kế
investigation and design company -
Công ty lưới điện địa phương
regional grid company -
Sự cháy kiệt
perfect combustion -
Sự cháy một phần
partial combustion -
Công ty xây dựng và lắp đặt điện
electrical power construction and installation company -
Sự chỉ thị
indication -
Công việc lắp đặt điện
electrical installation work -
Công việc lắp ráp điện
electrical installation work -
Sự chiếu rọi
floodlight, floodlighting -
Sự chiếu sáng gián tiếp
indirect illumination, indirect lighting, giải thích vn : một hệ thống chiếu sáng trong đó hầu hết ánh sáng phát ra từ các vật... -
Sự chiếu sáng phông
backlighting -
Côngtăctơ
contactor, bộ khởi động côngtăctơ, contactor starter, côngtăctơ điện từ, magnetic contactor -
Công-tắc-tơ
electric relay, electrical relay -
Côngtăctơ điện từ
magnetic contactor -
Sự chỉnh lưu bằng cầu
bridge rectification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.