- Từ điển Việt - Anh
Sự chằng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
guving
staying
stringing
Xem thêm các từ khác
-
Place
v -
Put
v -
Building
n, n, n -
Establish
v, v -
Recuperate
v, v -
Split
v -
Công trình xả nước
outlet (works), overflow, spillway, công trình xả nước hở, free-flow spillway, công trình xả nước kiểu giếng, morning glory spillway,... -
Công trình xả sâu
bottom opening, emptying outlet, lower outlet -
Công trình xây dựng
masonry, building construction, construction work, construction works, structuring, giải thích vn : thuật ngữ chung cho đá hoặc công trình... -
Cống tròn
circular sewer, culvert, pipe, pile culvert, pipe culvert -
Loại silic
desilicanization, desilicanize, desilication -
Loai sợi thủy tinh
glass fiber design -
Loại sơn (được pha trộn từ) hai thành phần
two-pack paint -
Loại tài khoản
account group -
Loại tài liệu cơ sở
base document type -
Loại tải tin
payload type (pt) -
Loại tham chiếu R1C1
r1c1 reference type -
Loại thấp
low-grade, low-rank -
Loại thí nghiệm trên bệ
bench tests, bench trials -
Loại thí nghiệm trên giá
bench tests, bench trials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.