- Từ điển Việt - Anh
Sự chế tạo bình áp suất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure vessel construction
Xem thêm các từ khác
-
Sự chế tạo gương
mirror making -
Sự chế tạo lại
conversion gain -
Sự che, sự phủ
masking, giải thích vn : quá trình che phủ hay che giấu ; cách dùng riêng: quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở... -
Trend
n -
Côp-pha
board lining, falsework, formwork, sheeting, timbering -
Cốt
Danh từ: bone, skeleton, essence, field, pier, pillar, altitude, carcase, datum level, elevation, fittings, fixtures,... -
Lôgic cổ điểm
classic logic -
Lôgic cổ điển
classic logic -
Lôgic cố định
fixed logic -
Lôgic cơ sở
basic logic -
Lôgic cổ truyền
traditional logic -
Lôgic đa trị
many-valued logic, multivalued logic, multi-volume logic -
Lôgic dịch vụ linh hoạt
flexible service logic (fsl) -
Lôgic dùng chung
shared logic, thiết bị xử lý từ logic dùng chung, shared logic word processing equipment -
Lôgic hình thức
formal logic, format logic -
Sự chêm
keying, shimming, wedging, wedging up, wedging-in, giải thích vn : 1 . sự loại bỏ một khối đá bằng cách đưa một cái nêm vào trong... -
Sự chèn
insert, insert keying, insertion, insertion (vs), interference, pack, packing, shimming, wadding, wading, wedging, wedging-in, blocking, jam, jamming,... -
Sự chèn chỗ co
shrink pack -
Sự chèn khóa
joggle, keying -
Sự chèn kín mối nối
joint seal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.