- Từ điển Việt - Anh
Sự chỉnh lại
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
changeover
re-arrangement
redressement
Xem thêm các từ khác
-
Sự chỉnh lưu
commutation, rectification, rectification (vs), sự chỉnh lưu bằng cầu, bridge rectification, sự chỉnh lưu có sóng đầy, full wave rectification,... -
Sự chỉnh lưu chuyển
transrectification -
Sự chỉnh lý
debugging, handling, processing, regulation, underworking, adjustment, sự chỉnh lý chương trình, program debugging, sự chỉnh lý hàng ngày... -
Combine
n -
Trust
n -
Lọc nén ép
pressure filtration -
Lọc nước
leaching, potification, giải thích vn : quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước... -
Lọc phần thừa
scavenger -
Lọc qua
leach, percolate -
Lọc quy mô lớn
large scale filtration -
Lọc sạch
filter out, purify -
Lọc tách parafin
filter dewaxing -
Lọc thấm
filtration-percolation, percolation filtration -
Lọc thông thấp
low-pass, bộ lọc thông thấp, low pass filter, bộ lọc thông thấp, low pass filter (atm) (lpf), bộ lọc thông thấp, low-pass filter,... -
Sự chính quy hóa
regularization -
Sự chạy qua mau
scorching -
Sự chạy quá mức
overload running -
Sự chảy ra
running (in), discharge, effluence, efflux, flood, issuance, issue, outflow, spill, tailing-out, liquefaction, running-in, fusion, leakage, giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.