- Từ điển Việt - Anh
Sự cho dầu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
engine lubrication
Xem thêm các từ khác
-
Sự cho phép
allowance, authorization, clearance, enabling, leave, license, permission, permit, tolerance, license, licensing, release for shipment, warrant, sự cho... -
Sự cho phép làm việc
permit to work -
Cột cuối
dead-end pole, dead-end tower, end column, end tower, terminal tower -
Lõi ghép bằng lá thép
laminated core -
Lời ghi chép
note -
Lời ghi chú
comment facility, lettering, note -
Lời ghi chú chung
public note -
Lời ghi chú riêng
private note -
Lõi giả
false core, false error -
Lời giải
solution (of an equation), solution, lời giải bằng đồ thị, graphical solution, lời giải chấp nhận được, feasible solution, lời... -
Lời giải chỉ dẫn
indicating solution -
Lời giải đồng bộ
synchronous solution -
Lời giải riêng liên hợp
conjugate eigen solution -
Lời giải số
numerical solution -
Sự cho phép truy xuất
access authorizations, access permission, access right -
Sự cho thuê
renting, hire, location, renting, sự cho thuê thiết bị, equipment renting -
Cốt đai
stirrup, bow, buckle, clip, coupler, fixture, lateral tie, links, looping, reinforcement stirrup, tie (n), giải thích vn : sự gia cố bên được... -
Lời giải thích
explanation, mother solution, solution -
Lõi giàn sưởi
heater core -
Lõi giấy
paper core
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.