- Từ điển Việt - Anh
Sự cung cấp nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delivery of water table
water delivery
water supply
- sự (cung) cấp nước phun
- spray water supply
- sự cung cấp nước ăn
- cold water supply
- sự cung cấp nước công cộng
- public water supply
- sự cung cấp nước công nghiệp
- industrial water supply
- sự cung cấp nước lạnh
- refrigerated water supply
- sự cung cấp nước ngầm
- ground water supply
- sự cung cấp nước nóng gián tiếp
- indirect hot water supply
- sự cung cấp nước nông thôn
- rural water supply
- sự cung cấp nước uống
- potable water supply
Xem thêm các từ khác
-
Sự cung cấp nước ngầm
ground water supply -
Sự cung cấp nước nông thôn
rural water supply -
Của cải
danh từ, asset, assets, properties, effects, goods, havings, money, money-bags, moneys, possession, possessions, resources, substance, wealth, riches;... -
Lớp liên kết dữ liệu
data link layer, data link layer (dll), dll (data link layer) -
Lớp liên tục
continuous bed -
Lớp lọc
filter bed, filter layer, filtering bed, filtering layer, filtration beds, hoggin, sand bed -
Lớp lọc băng tích
morainic filter layer -
Lớp lọc chuyển tiếp
transition filter -
Lớp lọc khô
coarse filter -
Lớp lọc mịn
fine filter -
Lớp lọc nghiêng
inclined filter -
Lớp lọc ngược
inverted filter, lifter layer, reversed filter -
Lớp lọc ngược bằng cát
sand filter -
Lớp lọc ngược chuyển tiếp
fine transition filter -
Lớp lọc ngược thượng lưu
upstream filter -
Lớp lọc tiếp xúc
contact bed -
Lớp lôgarit
logarithmic layer -
Lớp lồi bị chặn
arrested anticline -
Lớp lồi bị cụt
branchy anticline -
Lớp lồi cắm
pitching anticline
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.