- Từ điển Việt - Anh
Sự cung cấp nguồn lạnh
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cold supply
Xem thêm các từ khác
-
Sự cung cấp nhà ở
housing supply, housing -
Sự cung cấp nước ăn
cold water supply -
Sự cung cấp nước công cộng
public water supply -
Sự cung cấp nước công nghiệp
industrial water supply -
Sự cung cấp nước nóng gián tiếp
indirect hot water supply -
Sự cung cấp nước uống
potable water supply -
Cửa bít kín (không lọt khí)
sealed door -
Cửa bọc đệm
baize-covered door -
Cửa bọc kim loại
metal-clad door -
Cửa bọc thép
armored door -
Cửa buông
double-acting butt -
Cửa buồng thang máy
lift-car door -
Cửa cá đi
fish-pass orifice -
Cửa cách âm
acoustical door -
Cửa cách nhiệt
thermoinsulated gate, insulating door -
Của cải trí tuệ
intellectual property -
Lớp liên kết ngang
header bond, giải thích vn : một kiểu liên kết đặc trưng trong nghề nề mà mặt liên kết là gạch đá lát ngang , trọng tâm... -
Sự cung cấp sẵn chi tiết
provision of parts -
Sự cung cấp tự nhiên
natural feed, natural feeding -
Sự cung cấp vật tư kỹ thuật
supplies of materials and machinery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.