- Từ điển Việt - Anh
Sự cung cấp nhiên liệu
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
fuel supply
Xem thêm các từ khác
-
Lốp liền săm
tubeless tire -
Sự cứng lại (của ma tít)
setting -
Lốp đôi (xe tải lớn)
giant pneumatic tire -
Lớp đóng rắn của động cơ đã dùng
used crankcase oil heavy solid -
Lốp dùng cho mọi loại đất
off-the-highway pneumatic tire -
Lốp dùng trên đường và mỏ
pit and highway tire -
Sự đâm xe chính diện
head-on collision or head-on crash -
Sự dẫn cam
cam following -
Lốp gai đầu to
studded tire, studded tyre -
Sự dẫn động bằng bánh sau
rear wheel drive -
Sự dẫn động điện điezen
diesel electric drive -
Lốp hết hơi
flat tire, flat tyre -
Cửa mở đứng
gull-wing door -
Cửa mở lên
gull-wing door, giải thích vn : loại cửa này thường mở lên và bản lề nằm ở nóc xe . -
Cửa nâng phía sau
hatchback (liftback), giải thích vn : loại xe con có xửa đuôi mở lên . -
Cửa nạp (động cơ hai kì)
transfer port -
Sự dẫn vào
induction, supply -
Cửa nóc
sun roof, giải thích vn : là một tấm ở giữa nóc có thể mở ra và đóng lại để thông gió và hứng ánh sáng . -
Cửa nóc dịch chuyển điện
power tilt-and-slide sun roof, giải thích vn : là cơ cấu trượt để mở và đóng tấm cửa nóc , cơ cấu nâng để nâng lên và... -
Cửa nóc trượt
sliding sun roof, giải thích vn : là cửa nóc với tấm trượt có thể bỏ ra .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.