- Từ điển Việt - Anh
Sự dính bùn
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
mudding
Xem thêm các từ khác
-
Sự định chỉ số octan
octane rating -
Giá ắcqui
battery bench, battery frame, battery framework -
Giá bán lấy tiền ngay
cash price -
Giả ban tinh
pseudophenocryst, net selling price, phương pháp giá bán tịnh, net selling price method -
Giá bán trên thùng chứa
tank cession price -
Giá bán trên xe
wagon cession price -
Giá biểu
tariff, list price, list, list of prices, quotation table, tariff, trade catalogue, giá biểu công đoàn, trade union tariff, giá biểu ngoài mùa,... -
Giá biểu thuế
taxation schedule -
Giả bom núi lửa
pseudobomb -
Giả bruxit
pseudobrockite -
Sự định hướng chọn lựa
preferred orientation -
Sự định hướng hai trục
biaxial orientation -
Sự định hướng ngẫu nhiên
random orientation -
Hộp đo thủy chuẩn
levelling box -
Hộp đổi chiều
header box -
Hộp đổi số
switch box -
Sự dính kết dưới áp lực
sintering under pressure -
Hợp đồng bán
sales agreement, deed (of sale), contract for sale, contract of sale, sale contract, hợp đồng bán có điều kiện, conditional sale contract,... -
Hợp đồng bảo hiểm
insurance, insurance policy, aleatory contract, contract of insurance, insurance contract, policy, hợp đồng bảo hiểm mức giá như cũ, value... -
Hợp đồng bao thầu
farmout agreement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.