- Từ điển Việt - Anh
Sự dịch tần
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frequency conversion
frequency drift
frequency offset
frequency shift
frequency transposition
Xem thêm các từ khác
-
Sự dịch tần số
frequency doubler, frequency pulling, frequency shift, sự dịch tần số tăng, incremental frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, signal... -
Cực điểm
Danh từ: ulmost; maximum; extreme, acme, culmination, paroxysm, pole, pole of a function, zenith, đến cực điểm,... -
Lớp vôi trát mặt
parget of lime -
Lớp vữa
bed, bed (of mortar), leveling coat -
Lớp vữa ngoài
brown coat, set -
Lớp vữa quét màu lên
paint-on slurry coating -
Lớp vữa thứ hai
brown coat, floating coat -
Lớp vữa trát
coating, parget, plaster, plaster coat, rendering, waterproofing render, lớp vữa trát lót, primary coat (ofplaster), giải thích vn : một lớp... -
Sự điếc do tiếng ồn
noise-induced hearing loss -
Sự điểm thời
timing -
Sự điền bằng máy
machine fill -
Sự diễn biến
beer cooling, course, running -
Sự điện giật
electric shock, shocking -
Cực đổi chiều
commutating pole, commutation pole, compole, interpretation -
Lớp vữa trong
back coat, ground coat -
Lớp vữa ximăng
laitance layer -
Lớp vùng
region class, solid bed -
Lớp xâm nhập
intrusive sheet -
Lớp xây
course, layer -
Lốp xe
rubber, tire, tire or tyre, tire, tyre, tyre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.