- Từ điển Việt - Anh
Sự gọi tự động
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
auto-call
automatic calling
Xem thêm các từ khác
-
Sự gọi tuần tự
sequence calling -
Sự gọi xuống
call down -
Sự gởi, sự phát
sending -
Sự gom rác liệu
garbage collection, rubbish collection -
Sự gộp
aggregation, pooling -
Sự gộp các lớp
pooling of class -
Sự gộp lại
grouping -
Sự gộp lại thuần nhất
homogeneous group -
Sự gộp tuyến tính
linear aggregation -
INFO
info, info database, info database, trang info-mac, info-mac, giải thích vn : là một hệ quản trị csdl ( dbms ) dạng bảng được arc/info... -
INFO database
info database, giải thích vn : là nội dung của một bộ các file dữ liệu , các bảng thuộc tính và các file có liên quan được... -
INFORMIX
informix, giải thích vn : là một hệ quản trị csdl quan hệ được arc/info sử dụng để truy cập vào database integrator . -
INGRES
ingres, giải thích vn : là một hệ quản trị csdl quan hệ được arc/info sử dụng để truy cập vào database integrator . -
Integrated Terrain Unit Mapping
itum, giải thích vn : itum là một hệ quản trị dữ liệu tích hợp , có chức năng hiệu chỉnh biên giới các đối tượng địa... -
Giãn tử tuyệt đối
absolute extensor, absolute extensor -
Giản ước (dt)
to cancel -
Giản ước (phân số)
cancel -
Giản ước được
cancelable, cancellable, phần tử giản ước được, cancelable element -
Sự gửi
sending, transmission, consignment, dispatch -
Sự gửi đi
sending
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.