- Từ điển Việt - Anh
Sự ghép chuẩn
Điện
Nghĩa chuyên ngành
reference coupling
Xem thêm các từ khác
-
Sự ghép chuỗi
string concatenation, concatenation -
Sự ghép vòng
loop coil, loop coupling -
Giảm thế
ir drop -
Giảm thiểu
diminish; minimize., minimize, decrease -
Sự giảm dòng điện
current drop -
Giảm xung hiệu
drop, giải thích vn : sự giảm nhẹ độ khuếch địa của xung hiệu tăng tối đa , một hình thức biến dạng của sóng tuần... -
Nam châm điện
electromagnet, nam châm điện cảm ứng, field electromagnet, nam châm điện cắt không tải, no-load release electromagnet, nam châm điện... -
Nam châm điện cảm ứng
field electromagnet -
Nam châm điện cắt không tải
no-load release electromagnet -
Giàn (tụ điện)
bank -
Nam châm điện chốt
latching electromagnet -
Nam châm điện hút giữa
hold-up electromagnet -
Nam châm điện hút kéo
attractive electromagnet -
Nam châm điện kiểu thanh
bar electromagnet -
Nam châm điện phân cực
polarized electromagnet -
Nam châm điện siêu dẫn
superconducting electromagnet, superconducting-coil electromagnet -
Nam châm điều tiêu
focusing magnet -
Sự giảm nhiệt
i2r loss, giải thích vn : sự giảm suất trong một dây vì cường độ và điện trở/ thất thoát do điện năng chuyển thành nhiệt... -
Sự giảm ồn
noise lowering, squelch, giải thích vn : tự động làm giảm tiếng ồn một máy thu thanh bằng cách làm liệt mạch khuếch đại... -
Nam châm móng ngựa
horseshoe magnet, giải thích vn : nam châm vĩnh cửu hoặc nam châm điện có lõi dạng móng ngựa hoặc có hai bên song song giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.