- Từ điển Việt - Anh
Sự gián đoạn trong vỉa
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
omission of beds
Xem thêm các từ khác
-
Sự giãn nở cục bộ
local expansion -
Sự giãn nở đàn hồi
elastic dilatation, elastic expansion -
Sự giãn nở do nhiệt
thermal dilatation, thermal expansion -
Sự giãn nở không đều
uniform expansion -
Sự giãn nở thể tích
volumetric dilatation, volumetric expansion -
Sự giãn ra
relaxation -
Sự giãn và co
dilatation (and contraction), expansion and contraction -
Sự giằng chống gió
wind bracing -
Sự giằng cứng
bracing -
Sự giằng dễ thao tác
manoeuvrable bracing -
Sự giằng trên
upper framing element -
Sự giao (hàng)
delivery, delivery, sự giao ( hàng ) thiếu, short delivery, sự giao hàng dần, installment delivery, sự giao hàng dọc mạn tàu, delivery... -
Giao diện dụng trương
application program interface -
Giàn giáo công cụ
reusable scaffold -
Giàn giáo cũi
birdcage scaffold -
Giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
tubular welded frame scaffold -
Giàn giáo dạng ống
pipe scaffolding, tubular scaffolding -
Giàn giáo di chuyển được
mobile scaffolds -
Giàn giáo di động đẩy bằng tay
manually propelled mobile scaffold -
Giàn giáo độc lập
self-supporting scaffold
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.