- Từ điển Việt - Anh
Sự giảm biên chế
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
reduction in personnel
reduction in staff
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
manning cut
staff cutback
Xem thêm các từ khác
-
Sự giảm bớt tiếng ồn
noise attenuation -
Sự giảm chấn phương thức
molar damping -
Sự giảm chấn số
numerical damping -
Giám sát thi công
construction supervision, supervision of construction -
Giám sát viên thi công
building inspection, construction inspector -
Giám sát viên xây dựng
building surveyor -
Giám sát xây dựng (cảnh quan)
construction supervision (landscaping) -
Sự giảm chất
amortization -
Sự giảm co ngót khi đông cứng
reduction of drying shrinkage -
Giảm tiếng ồn
noise abatement -
Sự giảm diện tích
reduction of area -
Sự giảm diện tích tiết diện
reduction of cross-section area -
Sự giám định chất lượng
quality surveying -
Sự giám định công nghệ
technology assessment -
Sự giám định kỹ thuật
technical assessment -
Sự giảm định tiêu chuẩn
normalization control -
Sự giảm độ dốc
grae elimination, reduction of grade -
Giảm va đập
attenuate -
Gian (đặt) lò phản ứng
nuclear reactor hall -
Giàn (đỡ) cần trục
crane truss
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.