- Từ điển Việt - Anh
Sự gia công mặt phun cát
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sand blast finish
Xem thêm các từ khác
-
Sự gia công mặt thô
rock-facing dressing -
Sự gia công mối nối
bonded finish -
Sự gia công nguội
cold drawing, cold operation, cold working, cool operation -
Sự gia công nhiệt
curing, heat treating, heat treatment, thermal treatment -
Sự gia công nóng
heat treatment, hot surface treatment, hot working -
Sự gia công ở vị trí thổi
working on blown post -
Sự gia công sơ bộ
preliminary work, roughing, giải thích vn : 1 . bước đầu tiên trong quá trình bơm xuống của các thiết bị chân không cao . 2 . sự... -
Ly độ
elongate, elongation -
Lý do
danh từ., cause, ground, reason, cause; reason; argument. -
Lý do sửa đổi
eason for modification, reason for revision -
Lý do xóa
clearing cause (cc) -
Ly giác
elongate, elongation, ly giác tây cực đại, greatest western elongation, ly giác đông cực đại, greatest eastern elongation -
Ly giác đông cực đại
greatest eastern elongation -
Ly giác tây cực đại
greatest western elongation -
Ly gián
divide, cause disagreement betweeb., segregate, Địch hay dùng kế ly gián, the enemy often resorts to dividing tricks. -
Ly giáo
schism -
Ly giờ
hourglass -
Ly hôn
(cũng nói ly dị) get a divorce, divorce, divorce one another., divorce -
Ly hợp
(cơ học; cơ khí) uncouple., switch -
Ly hợp côn
cone clutch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.