- Từ điển Việt - Anh
Sự hàn hơi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
autogenous welding
gas welding
vapour welding
Xem thêm các từ khác
-
Kế hoạch đánh số
numbering plan, bộ chỉ thị kế hoạch đánh số, numbering plan indicator (npi), bộ nhận dạng kế hoạch đánh số, numbering plan... -
Giấy mặt mờ
matt surface paper -
Giấy màu
stained paper, paper stain -
Giấy mẫu in sẵn
printed form -
Giấy màu mỹ nghệ
imitation chromoboard -
Giấy MG
machine-glazing cylinder, mg paper -
Sự hài hòa
consonance, harmony, harmony -
Sự hãm
braking, braking action, damp, damping, decrement, de-edit, drag, fixation, retardation, slowdown, slowing down, digestion, stewing -
Sự hàm có áp lực
pressure welding -
Kế hoạch hóa
programming, planning, kế hoạch hóa bằng máy tính, computer aid planning, kế hoạch hóa dài hạn, long-range planning, kế hoạch hóa... -
Kế hoạch kiểm tra
inspection and test schedule, inspection plan, pilot project, system test and evaluation plan, test plan -
Kế hoạch kiểm tra và thử
inspection and test schedule -
Giao diện máy
machine interface, machine interface (mi), mi (machine interface), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ, technology independent machine interface... -
Giao diện máy tính
computer interface, giao diện máy tính của giao dịch ngân hàng tại nhà, home banking computer interface (hbci), giao diện máy tính ngoại... -
Giao diện mở rộng
expansion interface (ei), extended interface, khối giao diện mở rộng, extended interface unit (eiu) -
Giao diện modem
modem interface -
Sự hàm ép
pressure welding -
Sự hãm khí động
aerodynamic braking -
Sự hãm lại
deceleration, reheating -
Kế hoạch lấy mẫu đơn
single sampling plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.