- Từ điển Việt - Anh
Sự hàn va
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
build-up welding
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
percussion welding
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
patchching
Xem thêm các từ khác
-
Sự hàn vào
weld-on -
Sự hàn vảy
cohesion, brazing, hard solder, hard-brazing solder, soft solder, soft soldering, soldering -
Sự hàn vảy bạc
silver solder -
Sự hàn vảy cứng
hard solder -
Sự hàn vảy thau
brazing -
Sự hàn vòng
roll welding, girth welding -
Sự hàn xì
air-acetylene welding, autogenous welding, gas welding -
Kênh đầu từ
head channel -
Kênh đến
deadrace, headrace canal -
Kênh dịch vụ
engineering order wire, service channel, service channel (sc), mạch trên kênh dịch vụ, service channel circuit, đường kênh dịch vụ danh... -
Kênh điện thoại
channel, telemetering channel, telephone channel, nhóm nhiều đường kênh điện thoại, multiple channel telephone group, đường kênh điện... -
Giao thông đô thị
urban traffic, municipal transportation, urban transportation -
Giao thông đường biển
maritime navigation -
Giao thông đường bộ
road traffic, an toàn giao thông đường bộ, road traffic safety, biển báo giao thông đường bộ, road traffic sign -
Giao thông đường phố
street traffic -
Giao thông đường sắt
rail traffic, railroad traffic, railway service, railway station, railway traffic, train service, giao thông đường sắt cấp vùng, regional railway... -
Giao thông đường sông
inland navigation, river navigation, river traffic, âu giao thông đường sông, river navigation lock -
Giao thông giờ cao điểm
peak hour traffic, peak load traffic, peak period traffic -
Sự hẫng
shock -
Sự hành trình không tải
running on no load, running light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.