- Từ điển Việt - Anh
Sự hấp thụ khí
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
absorption of gases
gas occlusion
gaseous absorption
Xem thêm các từ khác
-
Ke nẹp góc
mounting bracket, bracket -
Kẻ nét chải
hatch -
Ke nứt
parting, chap, check, chink, cleft, cranny, crevassed, exfoliation joint, flaw, heart shake, interstice, seam, shake, tear -
Kẻ ô vuông
checker, checkered, chequer, pane -
Ke ống chỗ uốn ống
pipe bend -
Giao diện phần mềm
software interface, giao diện phần mềm ứng dụng, application software interface (asi) -
Sự hấp thụ năng lượng
energy absorption -
Sự hấp thụ nhiệt
absorption of heat, heat absorbing, heat absorption, heat sink, thermal absorption -
Sự hấp thụ ozon
ozone absorption -
Sự hấp thụ phông
background absorption -
Sự hấp thụ tia X
x-ray absorption -
Sự hậu giảm
de-emphasis, postequalization -
Kế thừa
Động từ, inheritance, inherit, to inherit, mã kế thừa, inheritance code, tính kế thừa đơn, single inheritance, tính đa kế thừa,... -
Kế tiếp
Động từ, continuous, continuous (a-no), following, succeeding, successive, trailing, to succeed, to follow, giải thích vn : liền sát nhau ,... -
Kế toán
danh từ, account, accounting, book-keeping, accountancy, bản ( kế toán ) thanh toán nước, water account, bìa kế toán, account card, thẻ... -
Kế toán trưởng
accountant general, chief accountant -
Sự hệ thống hóa
systematization, systematization -
Sù hÊp khö trïng
autoclaving, giải thích vn : việc hấp hay khử trùng bằng nồi [[hấp.]]giải thích en : the process of heating or sterilizing using an... -
Sự heterođyn hóa
heterodyning -
Sự hiđrat hóa
hydration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.