- Từ điển Việt - Anh
Sự hủy bỏ hợp đồng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
contract cancellation
Xem thêm các từ khác
-
Đơn bảo hiểm y tế cá nhân
private health policy -
Alongside
adj -
Số dư tiền thực tế
real money balance, số dư ( tiền ) thực tế, real (money) balance -
Thi hành (hợp đồng)
performance, bồi khoản vi ước ( tiền phạt không thi hành hợp đồng ), penalty for non-performance pf contract, giấy cam kết thi hành... -
Sự hủy bỏ nhận trả
revocation of acceptance -
Chứng khoán thị trường tiền tệ
money market securities -
Bối thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền
endorsement by procuration -
Số dư tiếp theo trang trước
amount brought forward, balance brought forward -
Chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
short-term money market paper -
Sự hủy bỏ nợ
debt cancellation -
Thi hành (kế hoạch)
implement -
Nhiệm kỳ bộ trưởng
ministry -
Đòn bẩy nợ
debt leverage -
Bối thự (ghi tên) đầy đủ
endorsement in full -
Nhiệm kỳ giám đốc
directorship -
Số dư tịnh
net surplus -
Sự hủy bỏ quyền lưu giữ
discharge of lien -
Bối thự chi phiếu
endorsement of cheque -
Chứng khoán thị trường tự do
open-market securities -
Đòn bẩy tài chính
financial leverage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.