- Từ điển Việt - Anh
Sự hiện ảnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
developing
development
processing
Xem thêm các từ khác
-
Kelvin
kelvin (k) -
Kem
Danh từ: cream; ice-cream, ointment, inferior, enclose, less than, cream, nickel silver, zinc, zincky, forceps, pin... -
Sự hiện thấy các biến động trong dòng chất lỏng
flow visualization, giải thích vn : phương pháp tạo ra khuấy động nhìn thấy được trong dòng chất [[lỏng.]]giải thích en : a... -
Sự hiển thị
display, preprocessed display, readout, representation, visualization, sự hiển thị ảnh, image display, sự hiển thị bằng led, led display,... -
Kem an toàn nghề nghiệp
occupational safety cream -
Kềm bàn thợ
clamp of a bench -
Kem bảo vệ
protective cream -
Kềm cắt bulông
cutter, bolt -
Kềm cắt cạnh
diagonal cutting pliers, diagonals pliers, pliers, combinationdiagonal cutting -
Kềm cắt cáp
cutter, cable -
Giao diện tốc độ cơ bản
base rate interface, basic rate interface (bri), bri (basic rate interface), giải thích vn : bri là dịch vụ tối thiểu của isdn ( integrated... -
Sự hiển thị màn ảnh rộng
lsd (large-screen display) -
Sự hiển thị rađa
radar display -
Sự hiển thị sai hỏng
fault display -
Sự hiển thị sự cố
fault display -
Kẽm hàn
spelter -
Kềm kết hợp
pliers, combination, combination pliers -
Kềm mỏ lết
wrench, pliers -
Kềm mũi dẹt
pliers, flat nose, flat nosed pliers -
Giao diện truyền dữ liệu
data transmission interface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.