- Từ điển Việt - Anh
Sự khía rãnh
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fluting
grooving
scratching
serration
Xem thêm các từ khác
-
Sự khiếm thính
hearing impairment -
Sự khô cằn
aridness, aridity -
Kết lại
group, coalesce -
Kết lại kết đông
coalesce -
Kết luận
Động từ, conclude, conclude log, conclusion, deduce, deduction, induce, infect, infer, inference, inferential, to conclude; to end, kết luận của... -
Kết luận thống kê
statistical inference -
Giờ không cao điểm
non-busy hour (nh), non-speak period, off-peak hour -
Giờ làm thêm
overtime, overtime, overtime, giờ làm thêm quá nhiều, excessive overtime -
Giờ làm việc
hours of work, labour, working hours, man-hour, working hours, normal working hours, office hours, hạn chế giờ làm việc, hours of work, restriction... -
Gió lặng
still air -
Gió lốc
danh từ, eddy, swirl, whirl wind, whirling, whirlwind, whirlwind -
Giỏ lưới
perforated basket, tongue sausage -
Gió mạnh
gust of wind, high wind, squall, trận gió mạnh, strong gust of wind -
Gió mặt trời
solar time, solar wind -
Sự khô nhiệt
thermosetting -
Sự khóa
deenergization, blanking, keying, locking, sự khóa bàn phím, keyboard locking, sự khóa có chốt cài, bayonet locking, sự khóa kiểu ( laze... -
Sự khóa ảnh
picture lock, pixlock -
Sự khóa bên
side lock -
Két nổi
buoyancy tank, flotation tank, attach, connect, connect (cn), connections, joint, link, linking -
Gió mùa
danh từ, monsoon, monsoon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.