- Từ điển Việt - Anh
Sự khô hao trọng lượng khi xông khói
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
smoking shrinkage
Xem thêm các từ khác
-
Các biện pháp kiểm soát trực tiếp
direct control -
Số trung bình cộng
arithmetic mean -
Đơn vị hạch toán kinh tế
economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản, basic economic accounting unit -
Như bông như cốm
flake-like -
Thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
curb market -
Chứng thư từ bỏ quyền
quictlaim deed -
Như bột
floury, powdery -
Các biện pháp kiểm soát việc sử dụng dữ liệu
application controls in computer -
Sự khô hao trong quá trình gia nhiệt
heating shrinkage -
Số trung bình cộng giản đơn
simple arithmetical mean -
Như bụi
pulverulence -
Đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản
basic economic accounting unit -
Sự khô hao trong quá trình ướp muối
curing shrinkage -
Thi trường chứng khoán nhà nước
tap market -
Các biện pháp kinh doanh có tính hạn chế
restrictive business practices -
Chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản)
quitclaim deed -
Non-contributory pension scheme
non-contributory pension plan -
Đơn vị hạch toán phí tổn
unit of costing -
Số trung bình động
moving average -
Sự khô hao tuyến tính
linear shrinkage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.